MSCI Nordic Countries - Tất cả 2 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI Nordic UCITS ETF XDN0.DE IE00B9MRHC27 | Cổ phiếu | 1,119 tỷ | - | Xtrackers | 0,30 | Thị trường tổng quát | MSCI Nordic Countries | 4/9/2013 | 51,51 | 2,96 | 17,25 |
Amundi MSCI Nordic CN1.PA LU1681044647 | Cổ phiếu | 252,78 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI Nordic Countries | 22/3/2018 | 663,22 | 3,66 | 22,69 |
1